確定的過程
かくていてきかてい
☆ Danh từ
Quá trình tất định

確定的過程 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 確定的過程
確率過程 かくりつかてい
Quá trình ngầu nhiên thống kê.+ Thông thường là một chuỗi số có liên quan đến thời gian tuân theo biến thiên ngẫu nhiên thống kê.
確定的 かくていてき
rạch ròi, dứt khoát
病理的過程 びょうりてきかてい
quá trình bệnh lý
性決定過程 せーけってーかてー
quy trình xác định giới tính
過程 かてい
quá trình; giai đoạn
的確 てきかく てっかく
đích xác
確定 かくてい
確定価格:giá cố định
光化学的過程 こうかがくてきかてい
quá trình quang hóa