Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
確率 かくりつ
xác suất
空間線量率 くうかんせんりょうりつ
tỷ lệ liều lượng không khí (đặc biệt là phóng xạ)
確率的 かくりつてき
mang tính xác suất
確率モデル かくりつモデル
mô hình xác suất
ベイズ確率 ベイズかくりつ
xác suất bayes
確率論 かくりつろん
lý thuyết xác suất
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.