Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
確証 かくしょう
chứng cứ xác thực; bằng chứng xác thực
確認証 かくにんしょう
xác nhận
確証バイアス かくしょうバイアス
khuynh hướng xác nhận
教理 きょうり
đạo
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.