Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
確証 かくしょう
chứng cứ xác thực; bằng chứng xác thực
確認証 かくにんしょう
xác nhận
バイアス バイアス
thiên kiến; thành kiến; sự thiên vị
バイアス
dải băng cản giãn
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
グリッドバイアス グリッド・バイアス
grid bias
バイアスタイヤ バイアス・タイヤ
bias tire
確たる証拠 かくたるしょうこ
bằng chứng nhất định (xác định)