Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妥当性確認試験 だとうせいかくにんしけん
validation (test)
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
確認 かくにん
sự xác nhận; sự khẳng định; sự phê chuẩn; sự xác minh
データ確認 データかくにん
xác nhận dữ liệu
確認者 かくにんしゃ
người xác nhận
確認証 かくにんしょう
xác nhận
確認書 かくにんしょ
bản xác nhận
未確認 みかくにん
chưa xác nhận