妥当性確認試験
だとうせいかくにんしけん
☆ Danh từ
Validation (test)

妥当性確認試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妥当性確認試験
確認試験 かくにんしけん
kiểm tra sự hợp lệ
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
妥当性 だとうせい
tính thích hợp, tính thỏa đáng, tính hợp lý
妥当 だとう
hợp lý; đúng đắn; thích đáng
普遍妥当性 ふへんだとうせい
khả năng phù hợp với vào trong bất kỳ tình trạng nào
確認 かくにん
sự xác nhận; sự khẳng định; sự phê chuẩn; sự xác minh
説明的妥当性 せつめいてきだとうせい
tính thích hợp giải thích
記述的妥当性 きじゅつてきだとうせい
tính thích hợp miêu tả