磁化
じか「TỪ HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Từ hóa

Bảng chia động từ của 磁化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 磁化する/じかする |
Quá khứ (た) | 磁化した |
Phủ định (未然) | 磁化しない |
Lịch sự (丁寧) | 磁化します |
te (て) | 磁化して |
Khả năng (可能) | 磁化できる |
Thụ động (受身) | 磁化される |
Sai khiến (使役) | 磁化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 磁化すられる |
Điều kiện (条件) | 磁化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 磁化しろ |
Ý chí (意向) | 磁化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 磁化するな |