磁性流体
じせいりゅうたい「TỪ TÍNH LƯU THỂ」
Chất lỏng từ, nước từ
☆ Danh từ
Chất lỏng từ tính

磁性流体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磁性流体
磁性体 じせいたい
thân thể từ tính hoặc chất
非磁性体 ひじせいたい
vật liệu không từ tính
フェリ磁性体 フェリじせいたい
chất ferit từ
常磁性体 じょうじせいたい
paramagnetic substance, paramagnet
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
磁気流体力学 じきりゅうたいりきがく
từ thủy động lực học
電磁流体力学 でんじりゅうたいりきがく
từ thủy động lực học