電磁流体力学
でんじりゅうたいりきがく
☆ Danh từ
Từ thủy động lực học

電磁流体力学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電磁流体力学
磁気流体力学 じきりゅうたいりきがく
từ thủy động lực học
流体力学 りゅうたいりきがく
cơ học chất lưu (gồm chất nước và không khí)
電磁力 でんじりょく
lực từ
量子電磁力学 りょうしでんじりきがく
điện động lực học lượng tử
流体力 りゅーたいりょく
lực chất lỏng
磁性流体 じせいりゅうたい
chất lỏng từ tính
計算流体力学 けーさんりゅーたいりきがく
học chất lưu tính toán
励磁電流 れいじでんりゅう
sự kích thích hiện thời