Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
磁気流体力学
じきりゅうたいりきがく
từ thủy động lực học
電磁流体力学 でんじりゅうたいりきがく
流体力学 りゅうたいりきがく
cơ học chất lưu (gồm chất nước và không khí)
気体力学 きたいりきがく
động lực học chất khí
磁気力 じきりょく
lực từ
磁気学 じきがく
từ học
流体力 りゅーたいりょく
lực chất lỏng
磁性流体 じせいりゅうたい
chất lỏng từ tính
計算流体力学 けーさんりゅーたいりきがく
học chất lưu tính toán
Đăng nhập để xem giải thích