Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
磁気偏差 じきへんさ
độ nghiêng từ tính
偏角 へんかく
đối số
角偏 つのへん
bộ Giác trong Hán tự
磁気 じき
từ tính; sức hút của nam châm
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
等偏角線 とうへんかくせん
đường đẳng giác
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.