磁気抵抗メモリ
じきていこうメモリ
Bộ nhớ ram từ điện trở
磁気抵抗メモリ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磁気抵抗メモリ
磁気抵抗 じきていこう
sự chống cự từ tính
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
磁気抵抗率 じきていこうりつ
magnetic reluctivity, reluctivity
気道抵抗 きどうていこう
sức đề kháng đường hô hấp
電気抵抗 でんきていこう
sự kháng điện; điện trở
空気抵抗 くうきていこう
phơi sự chống cự
抵抗 ていこう
sự đề kháng; sự kháng cự
抗抵 こうてい
resistance, opposition