磁気測定
じきそくてー「TỪ KHÍ TRẮC ĐỊNH」
☆ Cụm từ
Đo từ trường
磁気測定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磁気測定
磁力測定 じりょくそくてい
thiết bị đo từ trường
電気測定 でんきそくてい
thiết bị đo điện
概測 概測
đo đạc sơ bộ
肺気量測定 はいきりょうそくてい
đo thể tích phổi
測定 そくてい
Việc đo đạc có sử dụng máy móc, thiết bị (VD: Đo sự biến đổi của độ ẩm)
磁気 じき
từ tính; sức hút của nam châm
静電気測定器 せいでんきそくていき
đo tĩnh điện
気象測器/方位測定機 きしょうそっき/ほういそくていき
Đo lường khí tượng / máy đo hướng.