磊塊
らいかい「KHỐI」
☆ Danh từ
Discontent, being weighed down emotionally, heavy heart

磊塊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磊塊
磊磊 らいらい
large pile of rocks
磊落 らいらく
cởi mở, thành thật, chân thật
塊 かたまり かい くれ
cục; tảng; khối; miếng
磊々落々 らいらいらくらく
cởi mở và không dễ bị ảnh hưởng, không hay bận tâm tới những điều tầm thường
豪放磊落 ごうほうらいらく
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
小塊 しょうかい
(y học) cục u nhỏ, bướu nhỏ
塊土 かいど かたまりど
cục đất; khối đất
塊茎 かいけい
thân củ; củ