豪放磊落
ごうほうらいらく「HÀO PHÓNG LẠC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt

豪放磊落 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豪放磊落
磊落 らいらく
cởi mở, thành thật, chân thật
豪放 ごうほう
hào phóng.
磊磊 らいらい
large pile of rocks
磊々落々 らいらいらくらく
openhearted, unaffected, free and easy
豪放粗野 ごうほうそや
táo bạo và thô tục
豪快奔放 ごうかいほんぽう
trái tim rộng lớn và tinh thần tự do, táo bạo và không bị gò bó
磊塊 らいかい
discontent, being weighed down emotionally, heavy heart
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.