Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
磊落 らいらく
cởi mở, thành thật, chân thật
磊塊 らいかい
discontent, being weighed down emotionally, heavy heart
豪放磊落 ごうほうらいらく
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
磊々落々 らいらいらくらく
openhearted, unaffected, free and easy