Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 磐梯熱海温泉
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
泉熱 いずみねつ
bệnh sốt do bác sỹ Izumi phát hiện ra nguyên nhân gây bệnh (giống với bệnh ban đỏ)
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
温泉 おんせん
suối nước nóng
温熱 おんねつ
độ ấm; nhiệt; sự nóng; nhiệt độ cao; tình trạng nóng; tình trạng nhiệt độ cao