Các từ liên quan tới 磔刑 (マンテーニャ)
磔刑 たっけい たくけい はりつけ
Sự đóng đinh vào thánh giá
磔刑像 たくけいぞう たっけいぞう
hình cây thánh giá
磔 はりつけ はっつけ
sự đóng đinh (vào cây thánh giá, tra tấn)
波磔 はたく
phủi bụi
磔柱 はりつけばしら はっつけばしら たくちゅう はりき
cross (used in a crucifixion)
刑 けい
án; hình phạt; án phạt; bản án
焚刑 ふんけい
hình thức xử tử bằng cách thiêu chết
減刑 げんけい
sự giảm án