Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
磨き砂
みがきずな みがきすな
bột trắng dùng đánh bóng đồ bằng kim loại
研磨砂 けんますな
cát mài
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
磨き みがき
đánh bóng; sự cải tiến; láng bóng
鳴き砂 なきすな
cát hát (hiện tượng tự nhiên)
砂吹き すなふき
sự phun cát
磨き液 みがきえき
dung dịch đánh bóng, làm sạch
磨き粉 みがきこ
bột chùi.
磨きガラス みがきガラス
kính được đánh bóng
「MA SA」
Đăng nhập để xem giải thích