鳴き砂
なきすな「MINH SA」
☆ Danh từ
Cát hát (hiện tượng tự nhiên)
鳴
き
砂
の
ビーチ
では、
歩
くと
砂
が「
キュッキュッ
」と
音
を
立
てることがあります。
Tại bãi biển có hiện tượng cát hát, cát có thể phát ra âm thanh 'kyo-kyo' khi bạn đi bộ trên đó.

鳴き砂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳴き砂
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
磨き砂 みがきずな みがきすな
bột trắng dùng đánh bóng đồ bằng kim loại
砂吹き すなふき
sự phun cát
鳴き鳥 なきどり めいちょう
chim hót
長鳴き ながなき
tiếng hót dài; tiếng kêu dài; tiếng hú dài.
烏鳴き からすなき
tiếng quạ kêu; điềm không lành
夜鳴き よなき
sự kêu (hót) vào ban đêm (chim...); sự bán (thức ăn...) dạo ban đêm
鳴き声 なきごえ
tiếng kêu (của chim, thú, các con vật); tiếng hót