磨り減らす
すりへらす
Làm trầy ; cọ xơ ra, mài mòn

Từ đồng nghĩa của 磨り減らす
verb
磨り減らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磨り減らす
減磨 げんま
sự giảm ma sát; sự chống ma sát; giảm ma sát; chống ma sát.
磨り減る すりへる
để được mang xuống; để được giảm bớt
すり減らす すりへらす
hao mòn
擦り減らす こすりへらす
làm trầy ; cọ xơ ra, mài mòn
減らす へらす
làm giảm; giảm bớt; thu nhỏ; cắt bớt
磨り消す すりけす
xoá, xoá bỏ, chà để xóa
磨り出す すりだす
Đánh bóng, làm cho láng (cái gì)
磨り崩す すりくずす
Cọ xát, chà xát; xoa hỏng