擦り減らす
こすりへらす
Làm trầy ; cọ xơ ra, mài mòn

擦り減らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 擦り減らす
擦り減る こすりへる
để được mang xuống; để được giảm bớt
すり減らす すりへらす
hao mòn
磨り減らす すりへらす
làm trầy ; cọ xơ ra, mài mòn
減らす へらす
làm giảm; giảm bớt; thu nhỏ; cắt bớt
擦り こすり
chà xát, kỳ cọ
減り へり
giảm bớt; sự giảm; rơi
神経をすり減らす しんけいをすりへらす
Làm thần kinh căng thẳng; làm suy nhược thần kinh
擦り落とす こすりおとす
để quệt vào ra khỏi; để chà xát ra khỏi