Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
磯汁 いそじる
súp hải sản