Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
磯汁 いそじる
súp hải sản
磯鮪 いそまぐろ イソマグロ
cá ngừ răng chó