Kết quả tra cứu 馴合い売買
Các từ liên quan tới 馴合い売買
馴合い売買
馴合いばいばい
◆ Việc mua bán không nhằm mục đích chuyển giao quyền đặt lệnh bán hoặc mua đồng thời, đồng giá nhằm mục đích thông đồng với người bán và người mua để gây hiểu lầm cho bên thứ ba.
Đăng nhập để xem giải thích