Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
礫 つぶて
sự ném đá.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
雪礫 ゆきつぶて
quả bóng tuyết
飛礫 つぶて
瓦礫 がれき がりゃく
Gạch vụn, gạch vỡ, đá vụn, đá vỡ (của nhà cũ đổ nát); đá dăm đá vụn
紙礫 かみつぶて
viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn)
礫岩 れきがん
đá cuội.
石礫 せきれき
sỏi