Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
礫 つぶて
sự ném đá.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
雪礫 ゆきつぶて
quả bóng tuyết
礫土 れきど
đất có nhiều sỏi đá
瓦礫 がれき がりゃく
Gạch vụn, gạch vỡ, đá vụn, đá vỡ (của nhà cũ đổ nát); đá dăm đá vụn
紙礫 かみつぶて
viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn)
礫岩 れきがん
đá cuội.