示度
しど「KÌ ĐỘ」
☆ Danh từ
Tần số của thang đo được chỉ định bởi thiết bị

示度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 示度
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
重要度表示 じゅうようどひょうじ
chỉ dẫn quan trọng
表示優先度 ひょうじゆうせんど
ưu tiên hiển thị
テキスト表示精度 テキストひょうじせいど
độ hiển thị chính xác của văn bản