Các từ liên quan tới 示談交渉人甚内たま子裏ファイル
示談交渉 じだんこうしょう
thương thảo hoà giải
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
内交渉 うちこうしょう ないこうしょう
Những thỏa thuận sơ bộ.
交渉人 こうしょうにん
người đàm phán
示談 じだん
sự hòa giải.
交渉 こうしょう
sự đàm phán; cuộc đàm phán; đàm phán
内談 ないだん
Cuộc thảo luận riêng tư.
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao