内談
ないだん「NỘI ĐÀM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc thảo luận riêng tư.

Bảng chia động từ của 内談
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内談する/ないだんする |
Quá khứ (た) | 内談した |
Phủ định (未然) | 内談しない |
Lịch sự (丁寧) | 内談します |
te (て) | 内談して |
Khả năng (可能) | 内談できる |
Thụ động (受身) | 内談される |
Sai khiến (使役) | 内談させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内談すられる |
Điều kiện (条件) | 内談すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内談しろ |
Ý chí (意向) | 内談しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内談するな |