Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 礼文町
礼文草 れぶんそう レブンソウ
Oxytropis megalantha (species of locoweed)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
繁文縟礼 はんぶんじょくれい
màu đỏ - chủ nghĩa vòi nước
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
礼 れい
sự biểu lộ lòng biết ơn.