Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 礼文空港
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
礼文草 れぶんそう レブンソウ
Oxytropis megalantha (species of locoweed)
空港税 くうこうぜい
thuế sân bay
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
ハブ空港 ハブくうこう
trung tâm sân bay
空文 くうぶん
bộ luật không còn giá trị; chỉ là mớ giấy lộn
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.