Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
礼服 れいふく らいふく
lễ phục; bộ lễ phục
大礼服 たいれいふく
quần áo đại lễ.
略礼服 りゃくれいふく
trang phục giản dị
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
中宮 ちゅうぐう
hoàng hậu, nữ hoàng, người đàn bà có quyền hành tuyệt đối
宮中 きゅうちゅう
nội điện
中国服 ちゅうごくふく
tiếng trung hoa mặc quần áo
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu