大礼服
たいれいふく「ĐẠI LỄ PHỤC」
☆ Danh từ
Quần áo đại lễ.

大礼服 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大礼服
礼服 れいふく らいふく
lễ phục; bộ lễ phục
略礼服 りゃくれいふく
trang phục giản dị
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
大礼 たいれい
đại lễ
大服 おおぶく だいぶく たいふく
swallowing a great amount of tea or medicine
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大服茶 おおぶくちゃ だいぶくちゃ だいふくちゃ
tea prepared for the New Year with the first water of the year
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê