Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社会 (生物)
社会生物学 しゃかいせいぶつがく
môn sinh học xã hội
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
更生会社 こうせいがいしゃ
Công ty cần tái tổ chức.
社会生活 しゃかいせいかつ
cuộc sống xã hội
動物社会 どうぶつしゃかい
thế giới động vật