Kết quả tra cứu 社会主義
Các từ liên quan tới 社会主義
社会主義
しゃかいしゅぎ
「XÃ HỘI CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Chủ nghĩa xã hội
社会主義
の
公害
Ô nhiễm trong các nước xã hội chủ nghĩa
◆ Xã hội chủ nghĩa.
社会主義
の
公害
Ô nhiễm trong các nước xã hội chủ nghĩa

Đăng nhập để xem giải thích