社会主義
しゃかいしゅぎ「XÃ HỘI CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chủ nghĩa xã hội
社会主義
の
公害
Ô nhiễm trong các nước xã hội chủ nghĩa
Xã hội chủ nghĩa.
社会主義
の
公害
Ô nhiễm trong các nước xã hội chủ nghĩa

社会主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会主義
社会主義リアリズム しゃかいしゅぎリアリズム
hiện thực xã hội chủ nghĩa
ギルド社会主義 ギルドしゃかいしゅぎ
chủ nghĩa xã hội phường hội
社会主義者 しゃかいしゅぎしゃ
chủ nghĩa xã hội (người)
講壇社会主義 こうだんしゃかいしゅぎ
chủ nghĩa xã hội hàn lâm, chủ nghĩa xã hội giáo sư
社会主義経済 しゃかいしゅぎけいざい
kinh tế xã hội chủ nghĩa.
キリスト教社会主義 キリストきょうしゃかいしゅぎ
chủ nghĩa xã hội thiên chúa giáo
国家社会主義 こっかしゃかいしゅぎ
chủ nghĩa xã hội quốc gia
空想的社会主義 くうそうてきしゃかいしゅぎ
chủ nghĩa xã hội không tưởng