Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
講壇社会主義
こうだんしゃかいしゅぎ
chủ nghĩa xã hội hàn lâm, chủ nghĩa xã hội giáo sư
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
主義社会 しゅぎしゃかい
xã hội chủ nghĩa.
Đăng nhập để xem giải thích