Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社会性俳句
俳句会 はいくかい
haiku gathering
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
俳句 はいく
bài cú; thơ Haiku
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
英国俳句協会 えいこくはいくきょうかい
Hiệp hội Haiku Anh.
社会性 しゃかいせい
tính xã hội, tính hợp quần, sociability
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.