社会状態
しゃかいじょーたい「XÃ HỘI TRẠNG THÁI」
Tình hình xã hội
社会状態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会状態
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
社会形態 しゃかいけいたい
hình thái xã hội
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
状態 じょうたい
trạng thái
資産状態(商社) しさんじょうたい(しょうしゃ)
khả năng tài chính.