Các từ liên quan tới 社会的必要労働時間
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
労働時間 ろうどうじかん
buổi làm
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
社会労働省 しゃかいろうどうしょう
bộ lao động thương binh và xã hội.
時間外労働 じかんがいろうどう
ngoài giờ làm việc
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.