社会的責任投資
しゃかいてきせきにんとーし
Đầu tư có trách nhiệm xã hội
Đầu tư có trách nhiệm với xã hội
社会的責任投資 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会的責任投資
社会的責任 しゃかいてきせきにん
trách nhiệm xã hội
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
投資会社 とうしがいしゃ
công ty cấp vốn
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
企業の社会的責任 きぎょうのしゃかいてきせきにん
trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp