社会的責任
しゃかいてきせきにん
Trách nhiệm xã hội
社会的責任 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会的責任
社会的責任投資 しゃかいてきせきにんとーし
đầu tư có trách nhiệm xã hội
企業の社会的責任 きぎょうのしゃかいてきせきにん
trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
有限責任会社 ゆうげんせきにんがいしゃ ゆうげんせきにんかいしゃ
công ty trách nhiệm hữu hạn
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.