Kết quả tra cứu 社会経済
Các từ liên quan tới 社会経済
社会経済
しゃかいけいざい
「XÃ HỘI KINH TẾ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Socio -e conomics; kinh tế xã hội
社会経済全般
に
深刻
な
影響
を
与
える
Ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ nền kinh tế xã hội .

Đăng nhập để xem giải thích