社会経済
しゃかいけいざい「XÃ HỘI KINH TẾ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Socio -e conomics; kinh tế xã hội
社会経済全般
に
深刻
な
影響
を
与
える
Ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ nền kinh tế xã hội .

社会経済 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会経済
社会経済的因子 しゃかいけーざいてきいんし
yếu tố về kinh tế xã hội
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
経済社会 けいざいしゃかい
hệ thống kinh tế
経済社会システム けいざいしゃかいシステム
hệ thống xã hội kinh tế