社外秘
しゃがいひ「XÃ NGOẠI BÍ」
☆ Danh từ
Bí mật công ty

社外秘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社外秘
ナイショ 秘密
Bí mật
部外秘 ぶがいひ
Một từ để thể hiện việc không được rò rỉ thông tin ra ngoài bộ phận
社外 しゃがい
bên ngoài công ty
秘密結社 ひみつけっしゃ
hội bí mật, nhóm bí mật
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
社内外 しゃないがい
bên trong và bên ngoài công ty
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.