社外
しゃがい「XÃ NGOẠI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bên ngoài công ty

Từ trái nghĩa của 社外
社外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社外
社外秘 しゃがいひ
bí mật công ty
社外発信 しゃがいはっしん
Liên lạc thông tin với bên ngoài (công ty nào đó,.v.v.)
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
社内外 しゃないがい
bên trong và bên ngoài công ty
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
外国会社 がいこくかいしゃ
công ty nước ngoài
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.