Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社稷野球場
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
社稷 しゃしょく すめらおおもとお
trạng thái (thần và chúa trời tutelary (của) hạt)
野球場 やきゅうじょう
sân vận động bóng chày
社会人野球 しゃかいじんやきゅう
cuộc đấu bóng chày giữa nghiệp dư (mà) những đội tài trợ bởi những công ty
野球 やきゅう
bóng chày.
球場 きゅうじょう
sân bóng chày; cầu trường
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.