Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 祁答院町藺牟田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
藺 い イ
cói mềm
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn
永田町 ながたちょう
phố Nagata (trung tâm của chính trị Nhật Bản, nơi đặt các cơ quan quan trọng)
蛍藺 ほたるい ホタルイ
Scirpus juncoides (cây cói dùi bấc, cói dùi thẳng)
アンペラ藺 アンペラい アンペライ
Machaerina Rubiginosa (loài thực vật có hoa trong họ Cói)