祈祷 きとう
lễ cầu nguyện; cầu nguyện
課題 かだい
chủ đề; đề tài; nhiệm vụ; thách thức
祈祷会 きとうかい きとうえ
buổi cầu nguyện
祈祷師 きとうし
Thầy tu, nhà sư, giám mục
祈祷書 きとうしょ
sách kinh; quyển kinh; sách cầu nguyện.
祈祷者 きとうしゃ
người cầu nguyện
課題曲 かだいきょく
mảnh tập hợp ((của) âm nhạc)