課題
かだい「KHÓA ĐỀ」
☆ Danh từ
Chủ đề; đề tài; nhiệm vụ; thách thức
研究
の
次
の
課題
Đề tài nghiên cứu tiếp theo .
現代
の
重要
な
課題
Nhiệm vụ quan trọng hiện nay
その
業界
の
大
きな
課題
Thách thức lớn đối với nền công nghiệp .

Từ đồng nghĩa của 課題
noun