課題曲
かだいきょく「KHÓA ĐỀ KHÚC」
☆ Danh từ
Mảnh tập hợp ((của) âm nhạc)

課題曲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 課題曲
課題 かだい
chủ đề; đề tài; nhiệm vụ; thách thức
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
祈祷課題 きとうかだい
yêu cầu cầu nguyện
研究課題 けんきゅうかだい
nhiệm vụ nghiên cứu, vấn đề nghiên cứu
表題曲 ひょうだいきょく
bài hát chủ đề (của một đĩa hát)
技術的課題 ぎじゅつてきかだい
vấn đề kĩ thuật
技術的な課題 ぎじゅつてきなかだい
vấn đề kĩ thuật
手に余る課題 てにあまるかだい
nhiệm vụ ngoài sức mình.